Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 试手

Pinyin: shì shǒu

Meanings: Thử sức, thử làm một việc gì đó xem khả năng ra sao., To test one’s ability or skill by trying something., ①试工。[例]试做。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 式, 讠, 手

Chinese meaning: ①试工。[例]试做。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ hoạt động hoặc lĩnh vực mà người đó muốn thử sức.

Example: 他想在这个项目上试手。

Example pinyin: tā xiǎng zài zhè ge xiàng mù shàng shì shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy muốn thử sức trong dự án này.

试手
shì shǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thử sức, thử làm một việc gì đó xem khả năng ra sao.

To test one’s ability or skill by trying something.

试工。试做

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

试手 (shì shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung