Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诊金
Pinyin: zhěn jīn
Meanings: Tiền khám bệnh, phí khám chữa bệnh., Medical consultation fee, fee for medical examination., ①付给医生或医院的医疗费用。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 㐱, 讠, 丷, 人, 王
Chinese meaning: ①付给医生或医院的医疗费用。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ chi phí trong dịch vụ y tế.
Example: 这家诊所的诊金很贵。
Example pinyin: zhè jiā zhěn suǒ de zhěn jīn hěn guì 。
Tiếng Việt: Phí khám bệnh ở phòng khám này rất đắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền khám bệnh, phí khám chữa bệnh.
Nghĩa phụ
English
Medical consultation fee, fee for medical examination.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
付给医生或医院的医疗费用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!