Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诓骗

Pinyin: kuāng piàn

Meanings: Dùng lời nói dối để lừa gạt ai đó., To deceive someone using false words., ①说谎话骗人;欺骗。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 匡, 讠, 扁, 马

Chinese meaning: ①说谎话骗人;欺骗。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động lừa dối qua lời nói.

Example: 不要轻易相信陌生人的话,以免被诓骗。

Example pinyin: bú yào qīng yì xiāng xìn mò shēng rén de huà , yǐ miǎn bèi kuāng piàn 。

Tiếng Việt: Đừng dễ dàng tin lời người lạ để tránh bị lừa gạt.

诓骗
kuāng piàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng lời nói dối để lừa gạt ai đó.

To deceive someone using false words.

说谎话骗人;欺骗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诓骗 (kuāng piàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung