Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 试想

Pinyin: shì xiǎng

Meanings: Thử tưởng tượng hoặc suy nghĩ về một tình huống giả định., To imagine or think about a hypothetical situation., ①试着想想(用于质问)。[例]试想你这样做,别人会怎样看?

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 式, 讠, 心, 相

Chinese meaning: ①试着想想(用于质问)。[例]试想你这样做,别人会怎样看?

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với câu hỏi hoặc tình huống giả định.

Example: 试想一下,如果明天下雨怎么办?

Example pinyin: shì xiǎng yí xià , rú guǒ míng tiān xià yǔ zěn me bàn ?

Tiếng Việt: Hãy thử tưởng tượng, nếu trời mưa vào ngày mai thì phải làm sao?

试想
shì xiǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thử tưởng tượng hoặc suy nghĩ về một tình huống giả định.

To imagine or think about a hypothetical situation.

试着想想(用于质问)。试想你这样做,别人会怎样看?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

试想 (shì xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung