Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 试演

Pinyin: shì yǎn

Meanings: Biểu diễn thử, thường là để đánh giá năng lực trước khi chính thức chọn lựa., To perform on a trial basis, usually to evaluate one’s ability before making a final selection., ①戏剧在正式上演以前先公开演出以试探观众的反应。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 式, 讠, 寅, 氵

Chinese meaning: ①戏剧在正式上演以前先公开演出以试探观众的反应。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ sự kiện hoặc vai diễn.

Example: 这个演员要参加电视剧的试演。

Example pinyin: zhè ge yǎn yuán yào cān jiā diàn shì jù de shì yǎn 。

Tiếng Việt: Diễn viên này sẽ tham gia biểu diễn thử cho bộ phim truyền hình.

试演
shì yǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu diễn thử, thường là để đánh giá năng lực trước khi chính thức chọn lựa.

To perform on a trial basis, usually to evaluate one’s ability before making a final selection.

戏剧在正式上演以前先公开演出以试探观众的反应

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

试演 (shì yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung