Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 试行
Pinyin: shì xíng
Meanings: Áp dụng thử nghiệm (chính sách, kế hoạch,... trước khi chính thức thực hiện), To implement on a trial basis (policy, plan, etc., before official implementation)., ①试着实行起来,看看是否可行。[例]试行草案。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 式, 讠, 亍, 彳
Chinese meaning: ①试着实行起来,看看是否可行。[例]试行草案。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường đi kèm với các chính sách, quy định cần thử nghiệm.
Example: 这项政策将在几个城市中先行试行。
Example pinyin: zhè xiàng zhèng cè jiāng zài jǐ gè chéng shì zhōng xiān xíng shì xíng 。
Tiếng Việt: Chính sách này sẽ được thử nghiệm trước ở một vài thành phố.

📷 Các khối gỗ với từ Trial và búa của một thẩm phán. Giải quyết tranh chấp, xem xét vụ án hình sự. Sân. Cổng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áp dụng thử nghiệm (chính sách, kế hoạch,... trước khi chính thức thực hiện)
Nghĩa phụ
English
To implement on a trial basis (policy, plan, etc., before official implementation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
试着实行起来,看看是否可行。试行草案
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
