Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 试作
Pinyin: shì zuò
Meanings: Thử làm một việc gì đó lần đầu tiên, mang tính thử nghiệm., To attempt something for the first time as an experiment., ①初步的或临时的承诺、尝试或计划建议
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 式, 讠, 乍, 亻
Chinese meaning: ①初步的或临时的承诺、尝试或计划建议
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng được thử nghiệm. Ví dụ: 试作新产品 (thử nghiệm sản phẩm mới).
Example: 这个新产品还在试作阶段。
Example pinyin: zhè ge xīn chǎn pǐn hái zài shì zuò jiē duàn 。
Tiếng Việt: Sản phẩm mới này vẫn đang ở giai đoạn thử nghiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thử làm một việc gì đó lần đầu tiên, mang tính thử nghiệm.
Nghĩa phụ
English
To attempt something for the first time as an experiment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
初步的或临时的承诺、尝试或计划建议
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!