Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词库
Pinyin: cí kù
Meanings: Kho từ vựng, tập hợp các từ., A vocabulary bank or collection of words., ①一种语言、方言或个人习语的词的集成。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 司, 讠, 广, 车
Chinese meaning: ①一种语言、方言或个人习语的词的集成。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ tập hợp lớn các từ hoặc thuật ngữ trong một hệ thống nào đó. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 这个软件有一个庞大的词库。
Example pinyin: zhè ge ruǎn jiàn yǒu yí gè páng dà de cí kù 。
Tiếng Việt: Phần mềm này có một kho từ vựng khổng lồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kho từ vựng, tập hợp các từ.
Nghĩa phụ
English
A vocabulary bank or collection of words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种语言、方言或个人习语的词的集成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!