Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 试制

Pinyin: shì zhì

Meanings: Chế tạo thử, sản xuất thử để kiểm tra chất lượng hoặc hiệu quả., To produce on a trial basis to test quality or effectiveness., ①大规模投产之前试着制造或生产。[例]本厂试制的新产品。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 式, 讠, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: ①大规模投产之前试着制造或生产。[例]本厂试制的新产品。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng được thử nghiệm sản xuất.

Example: 他们正在试制一种新型的节能灯。

Example pinyin: tā men zhèng zài shì zhì yì zhǒng xīn xíng de jié néng dēng 。

Tiếng Việt: Họ đang thử chế tạo một loại đèn tiết kiệm năng lượng mới.

试制
shì zhì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chế tạo thử, sản xuất thử để kiểm tra chất lượng hoặc hiệu quả.

To produce on a trial basis to test quality or effectiveness.

大规模投产之前试着制造或生产。本厂试制的新产品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

试制 (shì zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung