Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词缀
Pinyin: cí zhuì
Meanings: Phần phụ thêm vào gốc từ để tạo thành từ mới (tiền tố hoặc hậu tố)., Affixes added to the root word to create new words (prefixes or suffixes)., ①构词成分之一,附属于词根或短语之前、之后或插在词或词根中,表示某种附加意义,或用以产生一个派生词。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 司, 讠, 叕, 纟
Chinese meaning: ①构词成分之一,附属于词根或短语之前、之后或插在词或词根中,表示某种附加意义,或用以产生一个派生词。
Grammar: Từ này thường được dùng trong ngữ pháp và ngôn ngữ học để giải thích cấu tạo từ.
Example: 汉语中的词缀不像英语中那么多。
Example pinyin: hàn yǔ zhōng de cí zhuì bú xiàng yīng yǔ zhōng nà me duō 。
Tiếng Việt: Tiếp ngữ trong tiếng Hán không nhiều như trong tiếng Anh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần phụ thêm vào gốc từ để tạo thành từ mới (tiền tố hoặc hậu tố).
Nghĩa phụ
English
Affixes added to the root word to create new words (prefixes or suffixes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
构词成分之一,附属于词根或短语之前、之后或插在词或词根中,表示某种附加意义,或用以产生一个派生词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!