Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7261 đến 7290 của 12077 tổng từ

lài
Bãi cạn nơi nước chảy xiết (ít dùng tron...
lín
Mưa phùn, mưa nhỏ làm cho mọi thứ trở nê...
灌丛
guàn cóng
Cụm cây bụi, thường mọc dày đặc.
灌制
guàn zhì
Đổ vào khuôn hoặc tạo hình bằng cách đổ ...
灌区
guàn qū
Khu vực được tưới tiêu, cung cấp nước ch...
灌溉
guàn gài
Tưới tiêu, cung cấp nước
火上浇油
huǒ shàng jiāo yóu
Làm cho vấn đề trở nên trầm trọng hơn bằ...
火上添油
huǒ shàng tiān yóu
Giống như ‘火上浇油’, tăng thêm mức độ nghiê...
火光
huǒ guāng
Ánh sáng phát ra từ ngọn lửa.
火冒三丈
huǒ mào sān zhàng
Giận dữ tột độ (mô tả cảm xúc phẫn nộ cự...
火剪
huǒ jiǎn
Kéo hoặc kìm nóng dùng để tạo kiểu tóc h...
火力
huǒ lì
Sức mạnh của vũ khí hoặc sức nóng của ng...
火化
huǒ huà
Hoá thân xác người chết thành tro bằng l...
火圈
huǒ quān
Vòng lửa, thường được dùng trong xiếc ho...
火场
huǒ chǎng
Hiện trường xảy ra cháy (khu vực bị ảnh ...
火柴
huǒ chái
Diêm, que diêm.
火灾
huǒ zāi
Hỏa hoạn, tai nạn do lửa gây ra.
火烛
huǒ zhú
Nến (để thắp sáng)
火烧
huǒ shāo
Cháy, thiêu đốt
火烫
huǒ tàng
Rất nóng, bỏng rát
火煤
huǒ méi
Than đá
火爆
huǒ bào
Bùng nổ, rực lửa, mạnh mẽ (thường dùng v...
火盆
huǒ pén
Chậu than dùng để sưởi ấm.
火石
huǒ shí
Đá lửa (dùng để tạo lửa).
火砖
huǒ zhuān
Gạch chịu lửa (dùng để xây lò nung).
火种
huǒ zhǒng
Hạt lửa (nguồn gốc của lửa).
火笼
huǒ lóng
Lồng đèn hoặc lồng ủ lửa.
火线
huǒ xiàn
Tuyến đầu (đường ranh giới trong chiến t...
火舌
huǒ shé
Ngọn lửa cuồn cuộn như hình lưỡi rắn.
火躁
huǒ zào
Nóng nảy, dễ cáu giận, thường do tâm trạ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...