Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 7261 đến 7290 của 12092 tổng từ

激昂慷慨
jī áng kāng kǎi
Hào hứng, nhiệt tình, đầy cảm xúc mãnh l...
激素
jī sù
Hormone, chất hóa học tiết ra từ tuyến n...
激进
jī jìn
Cấp tiến, mạnh mẽ và nhanh chóng trong v...
nóng
Đậm đặc, cô đặc (dùng để miêu tả màu sắc...
濒危
bīn wēi
Đang bị đe dọa tuyệt chủng.
làn
Chảy tràn lan, vượt quá giới hạn kiểm so...
bīn
Bờ biển, ven sông.
kuò
Rộng lớn, bao la.
jiàn
Bắn tung tóe (nước hoặc chất lỏng).
Lọc, sàng lọc.
xiè
Xả, tháo nước, tống ra ngoài.
lài
Bãi cạn nơi nước chảy xiết (ít dùng tron...
lín
Mưa phùn, mưa nhỏ làm cho mọi thứ trở nê...
灌丛
guàn cóng
Cụm cây bụi, thường mọc dày đặc.
灌制
guàn zhì
Đổ vào khuôn hoặc tạo hình bằng cách đổ ...
灌区
guàn qū
Khu vực được tưới tiêu, cung cấp nước ch...
灌溉
guàn gài
Tưới nước cho cây trồng bằng hệ thống kê...
火上浇油
huǒ shàng jiāo yóu
Làm cho vấn đề trở nên trầm trọng hơn bằ...
火上添油
huǒ shàng tiān yóu
Giống như ‘火上浇油’, tăng thêm mức độ nghiê...
火光
huǒ guāng
Ánh sáng phát ra từ ngọn lửa.
火冒三丈
huǒ mào sān zhàng
Giận dữ tột độ (mô tả cảm xúc phẫn nộ cự...
火剪
huǒ jiǎn
Kéo hoặc kìm nóng dùng để tạo kiểu tóc h...
火力
huǒ lì
Sức mạnh của vũ khí hoặc sức nóng của ng...
火化
huǒ huà
Hoá thân xác người chết thành tro bằng l...
火圈
huǒ quān
Vòng lửa, thường được dùng trong xiếc ho...
火场
huǒ chǎng
Hiện trường xảy ra cháy (khu vực bị ảnh ...
火柴
huǒ chái
Diêm quẹt, que nhỏ dùng để tạo lửa khi c...
火灾
huǒ zāi
Cháy lớn, thảm họa gây ra bởi lửa.
火烛
huǒ zhú
Nến (để thắp sáng)
火烧
huǒ shāo
Cháy, thiêu đốt

Hiển thị 7261 đến 7290 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...