Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 激素
Pinyin: jī sù
Meanings: Hormone, chất hóa học tiết ra từ tuyến nội tiết điều chỉnh hoạt động cơ thể., Hormones; chemical substances secreted by endocrine glands that regulate bodily functions., ①一种内分泌物质,由血液分布到全身,对机体的代谢、生长、发育和繁殖等起调节作用。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 敫, 氵, 糸, 龶
Chinese meaning: ①一种内分泌物质,由血液分布到全身,对机体的代谢、生长、发育和繁殖等起调节作用。
Grammar: Danh từ kỹ thuật phổ biến trong sinh học và y học. Thường đứng sau từ hạn định như ‘人体内的’ (trong cơ thể con người).
Example: 人体内的激素会影响情绪和健康。
Example pinyin: rén tǐ nèi de jī sù huì yǐng xiǎng qíng xù hé jiàn kāng 。
Tiếng Việt: Hormone trong cơ thể con người ảnh hưởng đến tâm trạng và sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hormone, chất hóa học tiết ra từ tuyến nội tiết điều chỉnh hoạt động cơ thể.
Nghĩa phụ
English
Hormones; chemical substances secreted by endocrine glands that regulate bodily functions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种内分泌物质,由血液分布到全身,对机体的代谢、生长、发育和繁殖等起调节作用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!