Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灌丛

Pinyin: guàn cóng

Meanings: Cụm cây bụi, thường mọc dày đặc., Shrubbery or thickets., ①古同“渊”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 氵, 雚, 一, 从

Chinese meaning: ①古同“渊”。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ tập hợp nhiều cây bụi mọc sát nhau.

Example: 这片地长满了灌丛。

Example pinyin: zhè piàn dì cháng mǎn le guàn cóng 。

Tiếng Việt: Khu vực này mọc đầy bụi cây.

灌丛
guàn cóng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cụm cây bụi, thường mọc dày đặc.

Shrubbery or thickets.

古同“渊”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灌丛 (guàn cóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung