Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 激昂慷慨
Pinyin: jī áng kāng kǎi
Meanings: Hào hứng, nhiệt tình, đầy cảm xúc mãnh liệt., Full of enthusiasm, passion, and strong emotions., 精神振奋,情绪激昂,充满正气。[出处]汉·李陵《录别诗》“悲意何慷慨,清歌正激扬。”唐·柳宗元《上权德舆补阙温卷决进退启》今将慷慨激昂,奋攘布衣,纵谈作者之筵,曳裾名卿之门。”[例]况金元院本,演古劝今,情神刻肖,令人~,欢喜悲号,其有功于世不少。(清·郑燮《城隍庙碑记》)。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 50
Radicals: 敫, 氵, 卬, 日, 康, 忄, 既
Chinese meaning: 精神振奋,情绪激昂,充满正气。[出处]汉·李陵《录别诗》“悲意何慷慨,清歌正激扬。”唐·柳宗元《上权德舆补阙温卷决进退启》今将慷慨激昂,奋攘布衣,纵谈作者之筵,曳裾名卿之门。”[例]况金元院本,演古劝今,情神刻肖,令人~,欢喜悲号,其有功于世不少。(清·郑燮《城隍庙碑记》)。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường miêu tả trạng thái tinh thần mạnh mẽ.
Example: 他在演讲中表现得激昂慷慨。
Example pinyin: tā zài yǎn jiǎng zhōng biǎo xiàn dé jī áng kāng kǎi 。
Tiếng Việt: Anh ấy thể hiện sự hào hứng và nhiệt tình trong bài phát biểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hào hứng, nhiệt tình, đầy cảm xúc mãnh liệt.
Nghĩa phụ
English
Full of enthusiasm, passion, and strong emotions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精神振奋,情绪激昂,充满正气。[出处]汉·李陵《录别诗》“悲意何慷慨,清歌正激扬。”唐·柳宗元《上权德舆补阙温卷决进退启》今将慷慨激昂,奋攘布衣,纵谈作者之筵,曳裾名卿之门。”[例]况金元院本,演古劝今,情神刻肖,令人~,欢喜悲号,其有功于世不少。(清·郑燮《城隍庙碑记》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế