Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 濒危

Pinyin: bīn wēi

Meanings: Đang bị đe dọa tuyệt chủng., Endangered., ①堆积。*②放纵豁达。*③用人分不清好歹。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 氵, 频, 㔾, 厃

Chinese meaning: ①堆积。*②放纵豁达。*③用人分不清好歹。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ loài sinh vật.

Example: 这种动物是濒危物种。

Example pinyin: zhè zhǒng dòng wù shì bīn wēi wù zhǒng 。

Tiếng Việt: Loài động vật này đang bị đe dọa tuyệt chủng.

濒危
bīn wēi
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đang bị đe dọa tuyệt chủng.

Endangered.

堆积

放纵豁达

用人分不清好歹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...