Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瀬
Pinyin: lài
Meanings: Bãi cạn nơi nước chảy xiết (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong thơ cổ)., Shallow rapids where water flows swiftly (rarely used in modern Chinese, often found in ancient poetry)., ①同“濑”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①同“濑”。
Grammar: Danh từ cũ, mang tính chất cổ xưa, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển. Ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 溪流旁有一片瀬。
Example pinyin: xī liú páng yǒu yí piàn lài 。
Tiếng Việt: Bên cạnh dòng suối có một bãi cạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bãi cạn nơi nước chảy xiết (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong thơ cổ).
Nghĩa phụ
English
Shallow rapids where water flows swiftly (rarely used in modern Chinese, often found in ancient poetry).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“濑”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!