Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灌制
Pinyin: guàn zhì
Meanings: Đổ vào khuôn hoặc tạo hình bằng cách đổ chất lỏng., To pour into a mold or shape by liquid casting., ①见“沣”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 氵, 雚, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①见“沣”。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với danh từ là sản phẩm như 蜡像 (tượng sáp), 模型 (mô hình).
Example: 他们正在灌制蜡像。
Example pinyin: tā men zhèng zài guàn zhì là xiàng 。
Tiếng Việt: Họ đang đúc tượng sáp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đổ vào khuôn hoặc tạo hình bằng cách đổ chất lỏng.
Nghĩa phụ
English
To pour into a mold or shape by liquid casting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“沣”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!