Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火上浇油

Pinyin: huǒ shàng jiāo yóu

Meanings: Làm cho vấn đề trở nên trầm trọng hơn bằng cách kích thích thêm vào., To make a problem worse by adding fuel to the fire., 往火上倒油。比喻使人更加愤怒或使情况更加严重。[出处]元·关汉卿《金线池》第二折“我见了他扑邓邓火上浇油。”[例]若吃此药,误用人参,犹如~,不出七天,必要命尽无常。——清·石昆玉《三侠五义》第四十一回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 人, 八, ⺊, 一, 尧, 氵, 由

Chinese meaning: 往火上倒油。比喻使人更加愤怒或使情况更加严重。[出处]元·关汉卿《金线池》第二折“我见了他扑邓邓火上浇油。”[例]若吃此药,误用人参,犹如~,不出七天,必要命尽无常。——清·石昆玉《三侠五义》第四十一回。

Grammar: Thành ngữ mang nghĩa đen là đổ dầu lên lửa, nhưng ý nghĩa bóng là làm xấu đi tình huống vốn đã căng thẳng. Thường đứng độc lập trong câu.

Example: 他说的话无疑是火上浇油。

Example pinyin: tā shuō de huà wú yí shì huǒ shàng jiāo yóu 。

Tiếng Việt: Những lời anh ấy nói thực sự là ‘đổ thêm dầu vào lửa’.

火上浇油
huǒ shàng jiāo yóu
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm cho vấn đề trở nên trầm trọng hơn bằng cách kích thích thêm vào.

To make a problem worse by adding fuel to the fire.

往火上倒油。比喻使人更加愤怒或使情况更加严重。[出处]元·关汉卿《金线池》第二折“我见了他扑邓邓火上浇油。”[例]若吃此药,误用人参,犹如~,不出七天,必要命尽无常。——清·石昆玉《三侠五义》第四十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

火上浇油 (huǒ shàng jiāo yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung