Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 2701 đến 2730 của 12077 tổng từ

嘴里牙多
zuǐ lǐ yá duō
Ăn nói hàm hồ, nói nhiều điều vô nghĩa.
嘶哑
sī yǎ
Khàn giọng, mất tiếng.
嘹亮
liáo liàng
Vang dội, trong trẻo và rõ ràng (thường ...
Tiếng cười, biểu thị sự vui vẻ, hài lòng...
嘻笑
xī xiào
Cười đùa, mỉm cười với thái độ vui vẻ
噎嗝
yē gé
Cảm giác nghẹn ngào, khó chịu trong cổ h...
pēn
Phun ra, bắn ra (dùng cho chất lỏng, khí...
器械
qì xiè
Dụng cụ, thiết bị dùng trong công việc h...
器重
qì zhòng
Trọng dụng, coi trọng và tin tưởng một a...
噼啪
pī pā
Tiếng nổ lép bép (âm thanh của vật bị vỡ...
噼里啪啦
pī li pā lā
Tiếng nổ liên hồi (như tiếng pháo hoặc s...
yán
Nghiêm khắc, nghiêm ngặt
囚室
qiú shì
Phòng giam giữ phạm nhân.
囚徒
qiú tú
Tù nhân, người bị giam cầm trong tù.
囚笼
qiú lóng
Lồng giam, cũi nhốt tù nhân
囚衣
qiú yī
Áo tù, quần áo của tù nhân
囚车
qiú chē
Xe tù, xe chuyên chở tù nhân
四书
sì shū
Tứ thư (bộ sách Nho giáo gồm Đại Học, Tr...
四体
sì tǐ
Bốn chi (hai tay và hai chân)
四分五裂
sì fēn wǔ liè
Rạn nứt, chia năm xẻ bảy, chỉ tình trạng...
四合院儿
sì hé yuàn er
Kiểu nhà truyền thống ở Bắc Kinh, có dạn...
四围
sì wéi
Bốn phía, khu vực xung quanh.
四外
sì wài
Bên ngoài bốn phía, bên ngoài xung quanh...
四川盆地
Sì Chuān Pén Dì
Chậu địa Tứ Xuyên, một khu vực địa lý lớ...
四平八稳
sì píng bā wěn
Ổn định, chắc chắn, không có sai sót; cũ...
四乡
sì xiāng
Bốn hướng, vùng phụ cận
四座
sì zuò
Bốn hướng, bốn phía xung quanh.
四散
sì sàn
Phân tán, chạy tan tác ra bốn phía.
四旁
sì páng
Bốn bên cạnh, bốn phía xung quanh.
四望
sì wàng
Nhìn ra bốn phía, ngắm nhìn khắp nơi.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...