Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘶哑

Pinyin: sī yǎ

Meanings: Khàn giọng, mất tiếng., Hoarse, losing one’s voice., ①嗓音沙哑不圆润,甚至发不出声来。[例]他尖叫,一直叫到嗓音完全嘶哑为止。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 口, 斯, 亚

Chinese meaning: ①嗓音沙哑不圆润,甚至发不出声来。[例]他尖叫,一直叫到嗓音完全嘶哑为止。

Grammar: Tính từ này miêu tả trạng thái giọng nói bị ảnh hưởng do bệnh tật hoặc mệt mỏi.

Example: 他感冒了,声音嘶哑。

Example pinyin: tā gǎn mào le , shēng yīn sī yǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị cảm, giọng khàn đặc.

嘶哑
sī yǎ
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khàn giọng, mất tiếng.

Hoarse, losing one’s voice.

嗓音沙哑不圆润,甚至发不出声来。他尖叫,一直叫到嗓音完全嘶哑为止

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...