Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 噼里啪啦

Pinyin: pī li pā lā

Meanings: Tiếng nổ liên hồi (như tiếng pháo hoặc sấm sét)., Continuous crackling or popping sounds., ①同“劈啪”。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 45

Radicals: 口, 辟, 一, 甲, 拍, 拉

Chinese meaning: ①同“劈啪”。

Grammar: Thường xuất hiện trong các câu mô tả chuỗi âm thanh kéo dài.

Example: 雨点噼里啪啦地打在窗户上。

Example pinyin: yǔ diǎn pī li pā lā dì dǎ zài chuāng hù shàng 。

Tiếng Việt: Những giọt mưa rơi xuống cửa sổ tí tách không ngừng.

噼里啪啦
pī li pā lā
5trạng từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng nổ liên hồi (như tiếng pháo hoặc sấm sét).

Continuous crackling or popping sounds.

同“劈啪”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

噼里啪啦 (pī li pā lā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung