Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘴脸

Pinyin: zuǐ liǎn

Meanings: Khuôn mặt (đôi khi mang nghĩa tiêu cực, chỉ vẻ bề ngoài lộ rõ bản chất xấu xa)., Facial expression (sometimes carries a negative connotation, showing an ugly true nature)., ①面貌;面目。[例]揭露他的丑恶嘴脸。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 口, 觜, 佥, 月

Chinese meaning: ①面貌;面目。[例]揭露他的丑恶嘴脸。

Grammar: Danh từ này đôi khi mang sắc thái phê phán, chỉ diện mạo bên ngoài phản ánh bản chất xấu xa.

Example: 看他那副嘴脸,就知道不是好人。

Example pinyin: kàn tā nà fù zuǐ liǎn , jiù zhī dào bú shì hǎo rén 。

Tiếng Việt: Nhìn cái bộ mặt đó của anh ta là biết không phải người tốt.

嘴脸
zuǐ liǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuôn mặt (đôi khi mang nghĩa tiêu cực, chỉ vẻ bề ngoài lộ rõ bản chất xấu xa).

Facial expression (sometimes carries a negative connotation, showing an ugly true nature).

面貌;面目。揭露他的丑恶嘴脸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嘴脸 (zuǐ liǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung