Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四书

Pinyin: sì shū

Meanings: Tứ thư (bộ sách Nho giáo gồm Đại Học, Trung Dung, Luận Ngữ và Mạnh Tử), The Four Books (Confucian texts: Great Learning, Doctrine of the Mean, Analects, and Mencius)., ①指《大学》、《中庸》、《论语》、《孟子》四种儒家经典。[例]贾母因问黛玉念何书。黛玉道:“只刚念了《四书》。”——《红楼梦》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 儿, 囗, 书

Chinese meaning: ①指《大学》、《中庸》、《论语》、《孟子》四种儒家经典。[例]贾母因问黛玉念何书。黛玉道:“只刚念了《四书》。”——《红楼梦》。

Grammar: Danh từ cố định, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến Nho giáo.

Example: 古代读书人必须熟读四书。

Example pinyin: gǔ dài dú shū rén bì xū shú dú sì shū 。

Tiếng Việt: Người đọc sách thời cổ đại phải thuộc lòng Tứ thư.

四书
sì shū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tứ thư (bộ sách Nho giáo gồm Đại Học, Trung Dung, Luận Ngữ và Mạnh Tử)

The Four Books (Confucian texts: Great Learning, Doctrine of the Mean, Analects, and Mencius).

指《大学》、《中庸》、《论语》、《孟子》四种儒家经典。[例]贾母因问黛玉念何书。黛玉道

“只刚念了《四书》。”——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

四书 (sì shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung