Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四体
Pinyin: sì tǐ
Meanings: Bốn chi (hai tay và hai chân), Four limbs (two arms and two legs)., ①指人的四肢。[例]四体不勤,五谷不分。[例]书法中指真、草、隶、篆四种字体。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 儿, 囗, 亻, 本
Chinese meaning: ①指人的四肢。[例]四体不勤,五谷不分。[例]书法中指真、草、隶、篆四种字体。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong y học hoặc miêu tả sức khỏe con người.
Example: 他的四体都很健康。
Example pinyin: tā de sì tǐ dōu hěn jiàn kāng 。
Tiếng Việt: Bốn chi của anh ấy đều rất khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bốn chi (hai tay và hai chân)
Nghĩa phụ
English
Four limbs (two arms and two legs).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人的四肢。四体不勤,五谷不分。书法中指真、草、隶、篆四种字体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!