Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 噎嗝

Pinyin: yē gé

Meanings: Cảm giác nghẹn ngào, khó chịu trong cổ họng khi ăn uống hoặc nói chuyện., A feeling of choking or discomfort in the throat while eating or talking., ①中医指食道癌。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 口, 壹, 鬲

Chinese meaning: ①中医指食道癌。

Grammar: Là một động từ mô tả trạng thái của cơ thể, có thể đứng độc lập trong câu.

Example: 他吃饭时感到噎嗝。

Example pinyin: tā chī fàn shí gǎn dào yē gé 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy nghẹn ngào khi ăn.

噎嗝
yē gé
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác nghẹn ngào, khó chịu trong cổ họng khi ăn uống hoặc nói chuyện.

A feeling of choking or discomfort in the throat while eating or talking.

中医指食道癌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

噎嗝 (yē gé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung