Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四外
Pinyin: sì wài
Meanings: Bên ngoài bốn phía, bên ngoài xung quanh., Outside in all directions; beyond the surroundings., ①周围;四处。[例]我高兴地站起来,到船头四外眺望,尽量欣赏石湖的胜景。——《石湖》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 儿, 囗, 卜, 夕
Chinese meaning: ①周围;四处。[例]我高兴地站起来,到船头四外眺望,尽量欣赏石湖的胜景。——《石湖》。
Grammar: Thường dùng để chỉ vị trí tương đối so với một điểm trung tâm.
Example: 村庄四外都是稻田。
Example pinyin: cūn zhuāng sì wài dōu shì dào tián 。
Tiếng Việt: Xung quanh bên ngoài ngôi làng đều là cánh đồng lúa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bên ngoài bốn phía, bên ngoài xung quanh.
Nghĩa phụ
English
Outside in all directions; beyond the surroundings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
周围;四处。我高兴地站起来,到船头四外眺望,尽量欣赏石湖的胜景。——《石湖》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!