Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: pēn

Meanings: Phun ra, bắn ra (dùng cho chất lỏng, khí...), To spray or emit (liquid, gas, etc.)., ①均见“喷”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 賁

Chinese meaning: ①均见“喷”。

Grammar: Là động từ thường kết hợp với các danh từ như 喷泉 (fountain), 喷雾 (spray).

Example: 喷泉正在喷水。

Example pinyin: pēn quán zhèng zài pēn shuǐ 。

Tiếng Việt: Đài phun nước đang phun nước.

pēn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phun ra, bắn ra (dùng cho chất lỏng, khí...)

To spray or emit (liquid, gas, etc.).

均见“喷”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

噴 (pēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung