Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9151 đến 9180 của 12077 tổng từ

能言快说
néng yán kuài shuō
Nói năng lưu loát, giỏi về ngôn từ và di...
脂肪
zhī fáng
Mỡ, chất béo (trong cơ thể).
脊梁
jǐ liáng
Cột sống, xương sống; cũng dùng để chỉ p...
脊线
jǐ xiàn
Đường gân chính trên một bề mặt (như cán...
脊背
jǐ bèi
Phần lưng phía trên, bao gồm cả cột sống...
脊骨
jǐ gǔ
Xương sống, đặc biệt nói về xương thực t...
脏气
zāng qì
Không khí bẩn, ô nhiễm.
脏话
zāng huà
Lời nói thô tục, không lịch sự.
脑力
nǎo lì
Khả năng tư duy, sức mạnh trí tuệ.
脑力劳动
nǎo lì láo dòng
Lao động trí óc (so với lao động chân ta...
脑海
nǎo hǎi
Trí nhớ, tâm trí (dùng theo nghĩa bóng).
脓包
nóng bāo
Nốt mủ trên da do nhiễm trùng.
脚步
jiǎo bù
Bước chân, dấu vết bước đi.
脱离
tuō lí
Thoát khỏi, tách ra khỏi một trạng thái ...
脱险
tuō xiǎn
Thoát khỏi nguy hiểm.
脸厚
liǎn hòu
Không biết xấu hổ, mặt dày (mang nghĩa t...
脸大
liǎn dà
Có nhiều mối quan hệ, nổi tiếng, có uy t...
脸皮
liǎn pí
Làn da trên mặt; cũng dùng để chỉ lòng t...
脸红耳赤
liǎn hóng ěr chì
Mặt đỏ bừng và tai đỏ, biểu lộ sự xấu hổ...
脸薄
liǎn bó
Da mặt mỏng, dễ cảm thấy xấu hổ hoặc nhạ...
脸谱
liǎn pǔ
Khuôn mặt hóa trang trong kịch nghệ truy...
脾气
pí qi
Tính tình, tính khí (cách ứng xử hoặc ph...
腊月
là yuè
Tháng Chạp (tháng cuối năm theo âm lịch)
腊梅
là méi
Hoa mai vàng (hoa nở vào mùa đông)
腌制
yān zhì
Muối, ngâm chua (chế biến thực phẩm)
腐化
fǔ huà
Làm hư hỏng, thối nát, đặc biệt liên qua...
腐败
fǔ bài
Thối nát, suy thoái về đạo đức hoặc tham...
腔调
qiāng diào
Giọng điệu, cách nói năng, nét đặc trưng...
nǎo
Não bộ, chỉ phần não trong cơ thể người ...
cháng
Ruột, bộ phận tiêu hóa trong cơ thể ngườ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...