Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 9151 đến 9180 của 12092 tổng từ

胡走游飞
hú zǒu yóu fēi
Di chuyển lung tung, không có mục tiêu c...
胡里胡涂
hú lǐ hú tú
Hỗn loạn, rối rắm, không rõ ràng; thường...
胡须
hú xū
Râu (lông mọc trên mặt, thường ở cằm và ...
胶带
jiāo dài
Băng dính, băng keo
胶水
jiāo shuǐ
Keo dán
胶结
jiāo jié
Kết dính bằng keo hoặc chất kết dính.
胸噎
xiōng yē
Cảm giác nghẹn ngào ở cổ họng do xúc độn...
胸墙
xiōng qiáng
Tường chắn ngực, tường bảo vệ một phần t...
胸廓
xiōng kuò
Khung xương ngực, bao gồm xương sườn và ...
能手
néng shǒu
Chuyên gia, người giỏi trong một lĩnh vự...
能耐
néng nai
Khả năng, bản lĩnh, sức chịu đựng.
能言快说
néng yán kuài shuō
Nói năng lưu loát, giỏi về ngôn từ và di...
脂肪
zhī fáng
Chất béo trong cơ thể người hoặc động vậ...
脊梁
jǐ liáng
Xương sống, cột sống; cũng có thể ám chỉ...
脊线
jǐ xiàn
Đường gân chính trên một bề mặt (như cán...
脊背
jǐ bèi
Phần lưng phía trên, bao gồm cả cột sống...
脊骨
jǐ gǔ
Xương sống, đặc biệt nói về xương thực t...
脏气
zāng qì
Không khí bẩn, ô nhiễm.
脏话
zāng huà
Lời nói thô tục, không lịch sự.
脑力
nǎo lì
Khả năng tư duy, sức mạnh trí tuệ.
脑力劳动
nǎo lì láo dòng
Lao động trí óc (so với lao động chân ta...
脑海
nǎo hǎi
Trí nhớ, tâm trí (dùng theo nghĩa bóng).
脓包
nóng bāo
Nốt mủ trên da do nhiễm trùng.
脚步
jiǎo bù
Bước chân, dấu chân để lại trên mặt đất.
脱离
tuō lí
Tách rời, rời xa.
脱险
tuō xiǎn
Thoát khỏi nguy hiểm.
脸厚
liǎn hòu
Không biết xấu hổ, mặt dày (mang nghĩa t...
脸大
liǎn dà
Có nhiều mối quan hệ, nổi tiếng, có uy t...
脸皮
liǎn pí
Làn da trên mặt; cũng dùng để chỉ lòng t...
脸红耳赤
liǎn hóng ěr chì
Mặt đỏ bừng và tai đỏ, biểu lộ sự xấu hổ...

Hiển thị 9151 đến 9180 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...