Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脸皮

Pinyin: liǎn pí

Meanings: Làn da trên mặt; cũng dùng để chỉ lòng tự trọng hoặc sự dạn dĩ (phụ thuộc vào ngữ cảnh), The skin on one's face; also refers to self-respect or boldness (depending on context)., ①脸上被覆的皮肤。[例]白净脸皮。*②指情面。[例]撕不破脸皮。*③指害羞的心理。容易害羞的叫脸皮薄,反之叫脸皮厚。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 佥, 月, 皮

Chinese meaning: ①脸上被覆的皮肤。[例]白净脸皮。*②指情面。[例]撕不破脸皮。*③指害羞的心理。容易害羞的叫脸皮薄,反之叫脸皮厚。

Grammar: Có thể mang nghĩa đen (da mặt) hoặc nghĩa bóng (dễ bị tổn thương hay ngược lại, quá dạn dĩ).

Example: 他脸皮很薄,受不了批评。

Example pinyin: tā liǎn pí hěn báo , shòu bù liǎo pī píng 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất dễ bị tổn thương, không chịu nổi sự phê bình.

脸皮
liǎn pí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làn da trên mặt; cũng dùng để chỉ lòng tự trọng hoặc sự dạn dĩ (phụ thuộc vào ngữ cảnh)

The skin on one's face; also refers to self-respect or boldness (depending on context).

脸上被覆的皮肤。白净脸皮

指情面。撕不破脸皮

指害羞的心理。容易害羞的叫脸皮薄,反之叫脸皮厚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

脸皮 (liǎn pí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung