Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胶带
Pinyin: jiāo dài
Meanings: Băng dính, băng keo, Adhesive tape, ①用塑料作基材制成的磁带。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 交, 月, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: ①用塑料作基材制成的磁带。
Grammar: Gần nghĩa với 胶布 (jiāo bù), nhưng nhấn mạnh hơn về độ dai và khả năng chịu lực.
Example: 胶带可以用来封箱。
Example pinyin: jiāo dài kě yǐ yòng lái fēng xiāng 。
Tiếng Việt: Băng keo có thể dùng để dán thùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Băng dính, băng keo
Nghĩa phụ
English
Adhesive tape
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用塑料作基材制成的磁带
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!