Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 能耐
Pinyin: néng nai
Meanings: Khả năng, bản lĩnh, sức chịu đựng., Ability, endurance, competence., ①(口)∶本事;技能。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 䏍, 寸, 而
Chinese meaning: ①(口)∶本事;技能。
Grammar: Là danh từ không đếm được, thường dùng để nói về khả năng tổng thể hoặc sức chịu đựng của một người trong tình huống khó khăn.
Example: 他有很强的能耐完成这项工作。
Example pinyin: tā yǒu hěn qiáng de néng nài wán chéng zhè xiàng gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy có đủ khả năng để hoàn thành công việc này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khả năng, bản lĩnh, sức chịu đựng.
Nghĩa phụ
English
Ability, endurance, competence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶本事;技能
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!