Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脊线
Pinyin: jǐ xiàn
Meanings: Đường gân chính trên một bề mặt (như cánh hoặc lá cây)., Main ridge or line on a surface such as wings or leaves., ①标志或沿脊顶延伸的线。*②见“峰线”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丷, 人, 八, 月, 戋, 纟
Chinese meaning: ①标志或沿脊顶延伸的线。*②见“峰线”。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả hình dáng vật lý của một đối tượng.
Example: 叶子的脊线清晰可见。
Example pinyin: yè zi de jǐ xiàn qīng xī kě jiàn 。
Tiếng Việt: Đường gân chính trên lá rõ ràng có thể nhìn thấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường gân chính trên một bề mặt (như cánh hoặc lá cây).
Nghĩa phụ
English
Main ridge or line on a surface such as wings or leaves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
标志或沿脊顶延伸的线
见“峰线”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!