Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脏话

Pinyin: zāng huà

Meanings: Lời nói thô tục, không lịch sự., Dirty words, swear words., ①污秽不堪入耳的话;不文明的语言。[例]别说脏话。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 庄, 月, 舌, 讠

Chinese meaning: ①污秽不堪入耳的话;不文明的语言。[例]别说脏话。

Grammar: Là danh từ chỉ loại lời nói. Thường đi kèm với động từ như 说 (nói).

Example: 不要说脏话。

Example pinyin: bú yào shuō zāng huà 。

Tiếng Việt: Đừng nói bậy.

脏话
zāng huà
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói thô tục, không lịch sự.

Dirty words, swear words.

污秽不堪入耳的话;不文明的语言。别说脏话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

脏话 (zāng huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung