Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脊背
Pinyin: jǐ bèi
Meanings: Phần lưng phía trên, bao gồm cả cột sống., Upper part of the back, including the spine., ①人或其他脊椎动物的背部。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丷, 人, 八, 月, 北
Chinese meaning: ①人或其他脊椎动物的背部。
Grammar: Dùng để chỉ phần cụ thể của cơ thể, thường kết hợp với trạng thái cảm xúc hoặc cảm giác vật lý.
Example: 他感到脊背发凉。
Example pinyin: tā gǎn dào jǐ bèi fā liáng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy lạnh sống lưng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần lưng phía trên, bao gồm cả cột sống.
Nghĩa phụ
English
Upper part of the back, including the spine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人或其他脊椎动物的背部
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!