Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脑力
Pinyin: nǎo lì
Meanings: Khả năng tư duy, sức mạnh trí tuệ., Mental ability, intellectual power., ①人的大脑所具有的思维、想象、记忆等的能力。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 㐫, 月, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①人的大脑所具有的思维、想象、记忆等的能力。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết. Thường dùng để mô tả khả năng liên quan đến trí não.
Example: 这份工作需要很强的脑力。
Example pinyin: zhè fèn gōng zuò xū yào hěn qiáng de nǎo lì 。
Tiếng Việt: Công việc này cần khả năng tư duy mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khả năng tư duy, sức mạnh trí tuệ.
Nghĩa phụ
English
Mental ability, intellectual power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人的大脑所具有的思维、想象、记忆等的能力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!