Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胡走游飞
Pinyin: hú zǒu yóu fēi
Meanings: Di chuyển lung tung, không có mục tiêu cụ thể., To move around aimlessly without a specific goal., ①漫无目的,四处游荡。[例]那孩子一天到晚胡走游飞,很难找到他。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 古, 月, 土, 龰, 斿, 氵, 飞
Chinese meaning: ①漫无目的,四处游荡。[例]那孩子一天到晚胡走游飞,很难找到他。
Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với trạng từ liên quan đến sự di chuyển như 整天 (cả ngày) để nhấn mạnh hành động không mục đích.
Example: 他整天胡走游飞,不知道在干什么。
Example pinyin: tā zhěng tiān hú zǒu yóu fēi , bù zhī dào zài gàn shén me 。
Tiếng Việt: Anh ấy cả ngày di chuyển lung tung, chẳng biết đang làm gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển lung tung, không có mục tiêu cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To move around aimlessly without a specific goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
漫无目的,四处游荡。那孩子一天到晚胡走游飞,很难找到他
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế