Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脸大

Pinyin: liǎn dà

Meanings: Có nhiều mối quan hệ, nổi tiếng, có uy tín (mang nghĩa tích cực), Having many connections, being well-known or reputable (positive meaning)., ①脸皮厚,指不怕羞(多指女子)。[例]这姑娘可真脸大,什么话都敢说。*②指面子大。[例]你脸大,他会听你的。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 佥, 月, 一, 人

Chinese meaning: ①脸皮厚,指不怕羞(多指女子)。[例]这姑娘可真脸大,什么话都敢说。*②指面子大。[例]你脸大,他会听你的。

Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh khen ngợi khả năng xã hội hoặc tầm ảnh hưởng của ai đó.

Example: 他在公司里脸大,大家都认识他。

Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ liǎn dà , dà jiā dōu rèn shi tā 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất có uy tín trong công ty, mọi người đều biết anh ấy.

脸大
liǎn dà
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có nhiều mối quan hệ, nổi tiếng, có uy tín (mang nghĩa tích cực)

Having many connections, being well-known or reputable (positive meaning).

脸皮厚,指不怕羞(多指女子)。这姑娘可真脸大,什么话都敢说

指面子大。你脸大,他会听你的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

脸大 (liǎn dà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung