Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胸噎

Pinyin: xiōng yē

Meanings: Cảm giác nghẹn ngào ở cổ họng do xúc động mạnh., A choking sensation in the throat caused by strong emotions., ①马或牛的胸段食管梗阻而压迫气管造成的噎塞或窒息。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 匈, 月, 口, 壹

Chinese meaning: ①马或牛的胸段食管梗阻而压迫气管造成的噎塞或窒息。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn miêu tả cảm xúc.

Example: 听到悲伤的消息,她顿时胸噎。

Example pinyin: tīng dào bēi shāng de xiāo xī , tā dùn shí xiōng yē 。

Tiếng Việt: Nghe tin buồn, cô ấy lập tức cảm thấy nghẹn ngào.

胸噎
xiōng yē
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác nghẹn ngào ở cổ họng do xúc động mạnh.

A choking sensation in the throat caused by strong emotions.

马或牛的胸段食管梗阻而压迫气管造成的噎塞或窒息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胸噎 (xiōng yē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung