Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脚步
Pinyin: jiǎo bù
Meanings: Bước chân, dấu chân để lại trên mặt đất., Footsteps, marks left by feet on the ground., ①一步跨出的距离。[例]脚步小。*②行走或奔跑时脚的动作。[例]优美而轻快的脚步。[例]当心你的脚步。*③足力,走路的能力。[例]小人好脚步,二人只顾走。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 却, 月, 止
Chinese meaning: ①一步跨出的距离。[例]脚步小。*②行走或奔跑时脚的动作。[例]优美而轻快的脚步。[例]当心你的脚步。*③足力,走路的能力。[例]小人好脚步,二人只顾走。
Grammar: Danh từ có thể đi với động từ chỉ âm thanh hoặc hành động di chuyển.
Example: 听到了轻轻的脚步声。
Example pinyin: tīng dào le qīng qīng de jiǎo bù shēng 。
Tiếng Việt: Nghe thấy tiếng bước chân nhẹ nhàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước chân, dấu chân để lại trên mặt đất.
Nghĩa phụ
English
Footsteps, marks left by feet on the ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一步跨出的距离。脚步小
行走或奔跑时脚的动作。优美而轻快的脚步。当心你的脚步
足力,走路的能力。小人好脚步,二人只顾走
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!