Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胸廓

Pinyin: xiōng kuò

Meanings: Khung xương ngực, bao gồm xương sườn và xương ức., Thoracic cage, including ribs and sternum., ①由胸椎、肋骨和胸骨围成的圆锥形骨骼支架。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 匈, 月, 广, 郭

Chinese meaning: ①由胸椎、肋骨和胸骨围成的圆锥形骨骼支架。

Grammar: Danh từ ghép, chuyên ngành y học.

Example: 病人的胸廓有些变形。

Example pinyin: bìng rén de xiōng kuò yǒu xiē biàn xíng 。

Tiếng Việt: Lồng ngực của bệnh nhân có chút biến dạng.

胸廓
xiōng kuò
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khung xương ngực, bao gồm xương sườn và xương ức.

Thoracic cage, including ribs and sternum.

由胸椎、肋骨和胸骨围成的圆锥形骨骼支架

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胸廓 (xiōng kuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung