Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胡须
Pinyin: hú xū
Meanings: Râu (lông mọc trên mặt, thường ở cằm và má)., Beard (facial hair growing on the chin and cheeks)., 胡诌,随意胡说。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十一回“虽懂得几句诗词也是胡诌乱道的。就是好了,也不过是风云月露,与一生的正事毫无关涉。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 古, 月, 彡, 页
Chinese meaning: 胡诌,随意胡说。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十一回“虽懂得几句诗词也是胡诌乱道的。就是好了,也不过是风云月露,与一生的正事毫无关涉。”
Grammar: Là danh từ đơn giản, thường đi kèm các động từ như 留 (liú - để), 剃 (tì - cạo).
Example: 他留着长长的胡须。
Example pinyin: tā liú zhe cháng cháng de hú xū 。
Tiếng Việt: Anh ấy để râu dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Râu (lông mọc trên mặt, thường ở cằm và má).
Nghĩa phụ
English
Beard (facial hair growing on the chin and cheeks).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胡诌,随意胡说。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十一回“虽懂得几句诗词也是胡诌乱道的。就是好了,也不过是风云月露,与一生的正事毫无关涉。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!