Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脑海
Pinyin: nǎo hǎi
Meanings: Trí nhớ, tâm trí (dùng theo nghĩa bóng)., Mind, memory (used metaphorically)., ①头脑中;脑际。[例]脑海中浮现出她动人的笑容。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 㐫, 月, 每, 氵
Chinese meaning: ①头脑中;脑际。[例]脑海中浮现出她动人的笑容。
Grammar: Là danh từ ghép biểu trưng cho trạng thái tâm lý hoặc ký ức.
Example: 他的形象深深刻在我的脑海里。
Example pinyin: tā de xíng xiàng shēn shēn kè zài wǒ de nǎo hǎi lǐ 。
Tiếng Việt: Hình ảnh của anh ấy đã khắc sâu vào tâm trí tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trí nhớ, tâm trí (dùng theo nghĩa bóng).
Nghĩa phụ
English
Mind, memory (used metaphorically).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
头脑中;脑际。脑海中浮现出她动人的笑容
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!