Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4771 đến 4800 của 12077 tổng từ

截留
jié liú
Giữ lại một phần hoặc toàn bộ thứ gì đó,...
截肢
jié zhī
Cắt bỏ một phần cơ thể như tay hoặc chân...
截至
jié zhì
Cho đến, tính đến một thời điểm cụ thể.
截获
jié huò
Chặn bắt hoặc thu giữ cái gì đó, thường ...
截长补短
jié cháng bǔ duǎn
Lấy phần dài bù vào phần ngắn, ám chỉ vi...
戮力
lù lì
Cố gắng hết sức, nỗ lực chung
戳儿
chuō er
Dấu đóng, con dấu
戳咕
chuō gu
Đâm, chọc vào
戳子
chuō zi
Con dấu, dấu đóng
戳搭
chuō dā
Chọc, đâm nhẹ
戳破
chuō pò
Chọc thủng, phá vỡ
戳祸
chuō huò
Gây ra rắc rối, tai họa
戳穿
chuō chuān
Vạch trần, làm lộ rõ
戳记
chuō jì
Dấu đóng, con dấu
房东
fáng dōng
Chủ nhà, người cho thuê nhà.
房客
fáng kè
Người thuê nhà.
所在
suǒ zài
Nơi chốn, vị trí
所谓
suǒ wèi
Cái gọi là, người ta gọi là
所长
suǒ zhǎng
Trưởng phòng, người đứng đầu một cơ quan...
扁嘴
biǎn zuǐ
Miệng dẹt (thường dùng để mô tả miệng củ...
扁桃
biǎn táo
Cây hạnh nhân, quả hạnh nhân.
扁鼻
biǎn bí
Mũi dẹt, mũi bị ép bẹp.
手段
shǒu duàn
Phương tiện, biện pháp, cách thức để đạt...
手法
shǒu fǎ
Kỹ thuật, cách làm, phương pháp trong ng...
手紧
shǒu jǐn
Tiết kiệm, keo kiệt
手腕
shǒu wàn
Cổ tay; cũng có thể chỉ khả năng xử lý t...
手艺
shǒu yì
Tay nghề, kỹ năng thủ công.
手记
shǒu jì
Ghi chép cá nhân, nhật ký
才子
cái zǐ
Người tài giỏi, thiên tài (thường chỉ na...
才学
cái xué
Tài năng và học vấn.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...