Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 4771 đến 4800 của 12092 tổng từ

战火
zhàn huǒ
Biểu tượng của chiến tranh, thường chỉ t...
Họ hàng, thân thích
jié
Cắt, chặn lại; chia đoạn.
截取
jié qǔ
Cắt ra, trích đoạn, lấy một phần từ toàn...
截断
jié duàn
Cắt đứt, chặn đứng
截止
jié zhǐ
Chấm dứt, kết thúc một việc gì đó tại mộ...
截爪
jié zhuǎ
Cắt bỏ móng vuốt của động vật.
截留
jié liú
Giữ lại một phần hoặc toàn bộ thứ gì đó,...
截肢
jié zhī
Cắt bỏ một phần cơ thể như tay hoặc chân...
截至
jié zhì
Cho đến thời gian hoặc ngày tháng nhất đ...
截获
jié huò
Chặn bắt hoặc thu giữ cái gì đó, thường ...
截长补短
jié cháng bǔ duǎn
Lấy phần dài bù vào phần ngắn, ám chỉ vi...
戮力
lù lì
Cố gắng hết sức, nỗ lực chung
戳儿
chuō er
Dấu đóng, con dấu
戳咕
chuō gu
Đâm, chọc vào
戳子
chuō zi
Con dấu, dấu đóng
戳搭
chuō dā
Chọc, đâm nhẹ
戳破
chuō pò
Chọc thủng, phá vỡ
戳祸
chuō huò
Gây ra rắc rối, tai họa
戳穿
chuō chuān
Vạch trần, làm lộ rõ
戳记
chuō jì
Dấu đóng, con dấu
房东
fáng dōng
Chủ nhà, người cho thuê nhà.
房客
fáng kè
Người thuê nhà.
所在
suǒ zài
Nơi chốn, vị trí tồn tại của một sự vật ...
所谓
suǒ wèi
Cái gọi là, thường dùng để chỉ định một ...
所长
suǒ zhǎng
Người đứng đầu hoặc giám đốc của một cơ ...
扁嘴
biǎn zuǐ
Miệng dẹt (thường dùng để mô tả miệng củ...
扁桃
biǎn táo
Cây hạnh nhân, quả hạnh nhân.
扁鼻
biǎn bí
Mũi dẹt, mũi bị ép bẹp.
手段
shǒu duàn
Phương pháp, cách thức thực hiện một việ...

Hiển thị 4771 đến 4800 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...