Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戳记

Pinyin: chuō jì

Meanings: Dấu đóng, con dấu, Stamp, seal mark, ①图章(多指集体的,用于一般场合的)。*②在钱币上打一凹痕或印记。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 戈, 翟, 己, 讠

Chinese meaning: ①图章(多指集体的,用于一般场合的)。*②在钱币上打一凹痕或印记。

Grammar: Dùng để chỉ dấu chứng nhận hoặc xác thực.

Example: 文件上有官方的戳记。

Example pinyin: wén jiàn shàng yǒu guān fāng de chuō jì 。

Tiếng Việt: Trên tài liệu có dấu đóng chính thức.

戳记
chuō jì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu đóng, con dấu

Stamp, seal mark

图章(多指集体的,用于一般场合的)

在钱币上打一凹痕或印记

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戳记 (chuō jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung