Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 截断
Pinyin: jié duàn
Meanings: Cắt đứt, chặn đứng, To cut off, block completely., ①切断。[例]高温的火焰能截断钢板。*②打断;拦住。[例]电话铃声截断了他的话。*③隔断。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 隹, 𢦏, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: ①切断。[例]高温的火焰能截断钢板。*②打断;拦住。[例]电话铃声截断了他的话。*③隔断。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng với những hành động mạnh nhằm ngắt quãng hoặc chấm dứt hoàn toàn thứ gì đó (ví dụ: 截断电源 - cắt điện).
Example: 工程队把河流截断了。
Example pinyin: gōng chéng duì bǎ hé liú jié duàn le 。
Tiếng Việt: Đội kỹ sư đã cắt đứt dòng chảy của sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt đứt, chặn đứng
Nghĩa phụ
English
To cut off, block completely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
切断。高温的火焰能截断钢板
打断;拦住。电话铃声截断了他的话
隔断
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!