Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 房客
Pinyin: fáng kè
Meanings: Người thuê nhà., Tenant, person renting a house., ①向房东租房居住的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 户, 方, 各, 宀
Chinese meaning: ①向房东租房居住的人。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường kết hợp với các động từ như 交房租 (nộp tiền thuê nhà).
Example: 房客按时交了房租。
Example pinyin: fáng kè àn shí jiāo le fáng zū 。
Tiếng Việt: Người thuê nhà đã nộp tiền thuê đúng hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thuê nhà.
Nghĩa phụ
English
Tenant, person renting a house.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向房东租房居住的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!