Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戳子

Pinyin: chuō zi

Meanings: Con dấu, dấu đóng, Seal, stamp, ①图章。*②在金属、纸张或柔软或有吸收力的材料上压印或印制图案或图样的印模或工具。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 戈, 翟, 子

Chinese meaning: ①图章。*②在金属、纸张或柔软或有吸收力的材料上压印或印制图案或图样的印模或工具。

Grammar: Dùng khi nhắc đến các con dấu chính thức trên giấy tờ.

Example: 这个戳子很重要。

Example pinyin: zhè ge chuō zǐ hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Dấu này rất quan trọng.

戳子
chuō zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con dấu, dấu đóng

Seal, stamp

图章

在金属、纸张或柔软或有吸收力的材料上压印或印制图案或图样的印模或工具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...