Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 所长
Pinyin: suǒ zhǎng
Meanings: Người đứng đầu hoặc giám đốc của một cơ quan, tổ chức., Director or head of an organization or institution., ①所统率的部队。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 戶, 斤, 长
Chinese meaning: ①所统率的部队。
Grammar: Danh từ chỉ người giữ vị trí lãnh đạo trong một tổ chức.
Example: 他是我们学校的所长。
Example pinyin: tā shì wǒ men xué xiào de suǒ cháng 。
Tiếng Việt: Ông ấy là hiệu trưởng của trường chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đứng đầu hoặc giám đốc của một cơ quan, tổ chức.
Nghĩa phụ
English
Director or head of an organization or institution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
所统率的部队
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!