Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 2821 đến 2850 của 12092 tổng từ

在职
zài zhí
Đang giữ chức vụ hoặc làm việc trong một...
地主
dì zhǔ
Chủ đất; giai cấp địa chủ
地主阶级
dì zhǔ jiē jí
Giai cấp địa chủ (trong xã hội phong kiế...
地久天长
dì jiǔ tiān cháng
Mãi mãi bền lâu, trường tồn cùng trời đấ...
地产
dì chǎn
Bất động sản, tài sản gắn liền với đất
地价
dì jià
Giá trị đất đai
地利
dì lì
Địa thế thuận lợi; ưu thế về địa lý.
地利人和
dì lì rén hé
Thuận lợi về địa thế và hòa hợp giữa con...
地动山摇
dì dòng shān yáo
Mô tả sự rung chuyển dữ dội của mặt đất ...
地北天南
dì běi tiān nán
Chỉ những nơi xa xôi, cách biệt nhau trê...
地块
dì kuài
Mảnh đất, thửa đất nhỏ.
地域
dì yù
Khu vực, vùng đất
地基
dì jī
Nền móng (của công trình xây dựng)
地大物博
dì dà wù bó
Đất rộng tài nguyên phong phú
地头
dì tóu
Đầu ruộng, bờ ruộng
地带
dì dài
Dải đất, khu vực
地形
dì xíng
Địa hình, hình dạng bề mặt đất (đồng bằn...
地步
dì bù
Tình thế, hoàn cảnh, mức độ nào đó.
地段
dì duàn
Khu vực, đoạn đất cụ thể.
地沟
dì gōu
Mương thoát nước dưới mặt đất, thường nằ...
地洞
dì dòng
Hầm, hang động đào dưới đất.
地漏
dì lòu
Lỗ thoát nước trên sàn nhà, thường trong...
地炉
dì lú
Lò sưởi đặt dưới mặt đất, thường xuất hi...
地狱
dì yù
Địa ngục, nơi đầy đau khổ theo tín ngưỡn...
地瓜
dì guā
Khoai lang, loại củ ăn được có màu cam h...
地界
dì jiè
Ranh giới giữa hai vùng đất hoặc lãnh th...
地盘
dì pán
Địa bàn, khu vực kiểm soát hoặc phạm vi ...
地窖
dì jiào
Hầm chứa đồ dưới lòng đất.
地表
dì biǎo
Bề mặt trái đất.
地震
dì zhèn
Hiện tượng rung chuyển mặt đất do hoạt đ...

Hiển thị 2821 đến 2850 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...