Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地漏
Pinyin: dì lòu
Meanings: Lỗ thoát nước trên sàn nhà, thường trong nhà tắm hoặc nhà bếp., Floor drain, typically found in bathrooms or kitchens., ①往下水道排水的地面排水管。*②将与土壤接触的地面之下的水排走用的管道或沟槽。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 也, 土, 屚, 氵
Chinese meaning: ①往下水道排水的地面排水管。*②将与土壤接触的地面之下的水排走用的管道或沟槽。
Grammar: Là danh từ chỉ vật dụng trong gia đình, thường kèm theo động từ 安装 (cài đặt), 堵塞 (bị tắc).
Example: 卫生间装了一个新的地漏。
Example pinyin: wèi shēng jiān zhuāng le yí gè xīn de dì lòu 。
Tiếng Việt: Phòng tắm đã lắp một lỗ thoát nước mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗ thoát nước trên sàn nhà, thường trong nhà tắm hoặc nhà bếp.
Nghĩa phụ
English
Floor drain, typically found in bathrooms or kitchens.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
往下水道排水的地面排水管
将与土壤接触的地面之下的水排走用的管道或沟槽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!